Jul 7, 2017 02:46
6 yrs ago
1 viewer *
English term
Offerings span information technology
English to Vietnamese
Marketing
Advertising / Public Relations
Cho em xin hỏi cụm Offerings span information technology trong câu Offerings span information technology, personal computing and access devices, global services and imaging and printing
Thanks!
Thanks!
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +1 | Các giải pháp/dịch vụ/sản phẩm được cung cấp bao gồm công nghệ thông tin... | Minh Nguyen |
5 | dịch vụ bao gồm công nghệ thông tin | Nguyen Dieu |
Proposed translations
+1
34 mins
Các giải pháp/dịch vụ/sản phẩm được cung cấp bao gồm công nghệ thông tin...
Bạn lưu ý cụm từ "Offerings span information technology" không phải là cụm danh từ.
span là động từ: bao trùm, trải dài....
span là động từ: bao trùm, trải dài....
Note from asker:
Em cảm ơn a! |
37 mins
dịch vụ bao gồm công nghệ thông tin
span ở đây là bao gồm/gồm có
Note from asker:
Cháu cảm ơn a! |
Something went wrong...