Translation glossary: IT

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 151-200 of 2,681
« Prev Next »
 
assigngán 
英語 から ベトナム語
assigned tođược gán cho 
英語 から ベトナム語
associatekết hợp 
英語 から ベトナム語
associateliên kết 
英語 から ベトナム語
associationsự liên kết 
英語 から ベトナム語
asteriskdấu sao 
英語 から ベトナム語
at leastít nhất 
英語 から ベトナム語
at mostnhiều nhất 
英語 から ベトナム語
at signdấu a còng 
英語 から ベトナム語
attachđính kèm 
英語 から ベトナム語
attachmenttài liệu đính kèm 
英語 から ベトナム語
Attempt toCố gắng 
英語 から ベトナム語
Attempting toĐang cố gắng 
英語 から ベトナム語
Attendeengười tham dự 
英語 から ベトナム語
attentionchú ý 
英語 から ベトナム語
attributethuộc tính 
英語 から ベトナム語
AttributesCác thuộc tính 
英語 から ベトナム語
atttachđính kèm 
英語 から ベトナム語
audioâm thanh 
英語 から ベトナム語
AustraliaÚc 
英語 から ベトナム語
authenticatexác thực 
英語 から ベトナム語
authenticationviệc xác thực 
英語 から ベトナム語
authenticitytính xác thực 
英語 から ベトナム語
authortác giả 
英語 から ベトナム語
authoringtạo tác 
英語 から ベトナム語
authorizationsự thẩm định quyền 
英語 から ベトナム語
autotự động 
英語 から ベトナム語
Auto ArrangeTự động Sắp đặt 
英語 から ベトナム語
Auto ScaleTự động Co giãn 
英語 から ベトナム語
AutoArchivelưu trữ tự động 
英語 から ベトナム語
AutoArchivetự động lưu trữ 
英語 から ベトナム語
AutoCorrectTự chỉnh Chính tả 
英語 から ベトナム語
AutoFilterTự động Lọc 
英語 から ベトナム語
AutoFitTự động chỉnh khớp 
英語 から ベトナム語
AutoFormTự động tạo biểu mẫu 
英語 から ベトナム語
autoformattự động định dạng 
英語 から ベトナム語
automatetự động 
英語 から ベトナム語
automatictự động 
英語 から ベトナム語
automatic linkmóc nối tự động 
英語 から ベトナム語
automatic updatingcập nhật tự động 
英語 から ベトナム語
automationtự động hoá 
英語 から ベトナム語
AutoShapesTự động chọn dạng 
英語 から ベトナム語
AutoSumTự động tính tổng 
英語 から ベトナム語
AutoTextTự động văn bản 
英語 から ベトナム語
AutoText entrymục tự động văn bản 
英語 から ベトナム語
available harddisk spacekhông gian đĩa cứng khả dụng 
英語 から ベトナム語
available memorybộ nhớ khả dụng 
英語 から ベトナム語
averagetrung bình 
英語 から ベトナム語
AVIAVI 
英語 から ベトナム語
avoidđể tránh 
英語 から ベトナム語
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 用語検索
  • 仕事
  • フォーラム
  • Multiple search